🌷 Initial sound: ㄱㅇㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
게이트
(gate)
:
비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra lối lên để đi máy bay.
•
근육통
(筋肉痛)
:
근육이 쑤시고 아픈 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15)