🌟 대괄호 (大括弧)

Danh từ  

1. 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고유어에 대응하는 한자어를 함께 보이거나, 원문에 대한 이해를 돕기 위해 설명이나 논평 등을 덧붙일 때 쓰는 문장 부호.

1. DẤU NGOẶC VUÔNG: Dấu câu dùng thay thế dấu ngoặc phía ngoài khi dùng dấu ngoặc, hoặc thể hiện từ Hán Hàn tương ứng với từ thuần Hàn, hoặc dùng khi bổ sung sự giải thích hay bàn luận nhằm giúp hiểu nguyên văn, trong ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대괄호가 들어가다.
    Entered square brackets.
  • Google translate 대괄호를 넣다.
    Put in square brackets.
  • Google translate 대괄호를 치다.
    Put up a square.
  • Google translate 대괄호로 묶다.
    Bound in square brackets.
  • Google translate 대괄호에 적다.
    Put it in square brackets.
  • Google translate 단어의 발음 기호는 문장 부호 중 대괄호 안에 적는다.
    The pronunciation symbol of the word is written in square brackets among the punctuation marks.
  • Google translate ‘학교’를 소리 나는 대로 적을 때에는 대괄호를 쳐서 ‘[학꾜]’라고 쓴다.
    When writing "school" as it sounds, it is written in square brackets.
  • Google translate 나는 소리 나는 대로 잘 적은 것 같은데 뭐가 잘못된 거지?
    I think i wrote it down as it sounds. what's wrong?
    Google translate 발음을 쓸 때는 대괄호에 적어야 되는데 그걸 깜빡했나 보네.
    I guess i forgot to write it in square brackets when i was pronouncing it.
Từ tham khảo 소괄호(小括弧): 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표…
Từ tham khảo 중괄호(中括弧): 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거…

대괄호: square bracket,だいかっこ【大括弧】。かくかっこ【角括弧】。ブラケット,crochet,corchetes,قوس مربع,хагас дөрвөлжин хаалт,dấu ngoặc vuông,วงเล็บเหลี่ยม, วงเล็บใหญ่,tanda kurung siku,квадратные скобки,大括号,

2. 수학에서, 어떤 식의 계산을 가장 나중에 할 것을 나타내는 부호.

2. DẤU NGOẶC VUÔNG: Dấu thể hiện việc thực hiện phép tính của biểu thức nào đó sau cùng trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대괄호 계산.
    Calculate square brackets.
  • Google translate 대괄호 문제.
    A square bracket problem.
  • Google translate 대괄호 밖.
    Outside the square bracket.
  • Google translate 대괄호 식.
    A square bracket.
  • Google translate 대괄호 안.
    In square brackets.
  • Google translate 대괄호와 소괄호.
    Square and square brackets.
  • Google translate 승규는 곱셈 문제에서 대괄호 식을 먼저 계산하는 바람에 답을 틀렸다.
    Seung-gyu got the answer wrong because he calculated the square brackets first from the multiplication question.
  • Google translate 수학 문제를 풀 때에는 소괄호와 중괄호, 대괄호의 순서로 식을 계산한다.
    When solving math problems, the equation is calculated in the order of square brackets, square brackets, and square brackets.
  • Google translate 대괄호 계산 문제가 항상 헷갈려.
    The square bracket calculation problem is always confusing.
    Google translate 어떤 순서대로 계산해야 하는지만 외워 두면 별로 어렵지 않아.
    It's not that difficult if you just memorize the order in which you have to calculate.
Từ tham khảo 소괄호(小括弧): 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표…
Từ tham khảo 중괄호(中括弧): 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대괄호 (대ː괄호)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Lịch sử (92)