🌟 대국화 (大國化)

Danh từ  

1. 강한 힘을 가진 나라로 변화함.

1. CƯỜNG QUỐC HÓA: Việc chuyển biến thành nước có sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 대국화.
    Military nationalization.
  • Google translate 경제 대국화.
    Economic grandeur.
  • Google translate 정치 대국화.
    Political grandeur.
  • Google translate 대국화의 조짐이 보이다.
    Show signs of great nationalization.
  • Google translate 대국화를 추진하다.
    Promote great nationalization.
  • Google translate 이십 세기 후반 일본의 경제 대국화는 근대 역사에서 아주 놀라운 기록이다.
    Japan's economic grandeur in the late twentieth century is a remarkable record in modern history.
  • Google translate 중국의 대국화는 중국이 세계의 중심이라는 사상의 확산을 통해 기존의 세계 질서를 위협할 수도 있다.
    China's grand nationalization may threaten the existing world order through the spread of the idea that china is the center of the world.
  • Google translate 군사 대국화는 어떤 점에서 문제가 됩니까?
    What's wrong with military grandeur?
    Google translate 우선 이웃 나라들과의 갈등을 키우는 요인이 될 수 있습니다.
    First of all, it can be a source of conflict with neighboring countries.

대국화: turning into a strong nation,たいこくか【大国化】,,potenciación, transformación en una potencia,التحول إلى دولة عظمى,их гүрэн болох,cường quốc hóa,การเปลี่ยนเป็นประเทศที่มีอำนาจ, การเปลี่ยนเป็นประเทศมหาอำนาจ,adikuasa,,大国化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대국화 (대ː구콰)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)