🌟 도구함 (道具函)

Danh từ  

1. 도구를 넣어 두는 상자.

1. THÙNG DỤNG CỤ: Thùng để cho dụng cụ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바느질 도구함.
    Sewing toolbox.
  • Google translate 작업 도구함.
    Task toolbox.
  • Google translate 청소 도구함.
    Cleaning toolbox.
  • Google translate 도구함에 넣다.
    Put into a toolbox.
  • Google translate 도구함에 보관하다.
    Store in toolbox.
  • Google translate 도구함에서 꺼내다.
    Take it out of the toolbox.
  • Google translate 나는 청소 도구함에서 걸레를 꺼내 바닥을 닦았다.
    I took the mop out of the cleaning toolbox and wiped the floor.
  • Google translate 지수는 바느질에 필요한 몇 가지를 가지고 다니려고 바느질 도구함을 하나 샀다.
    Jisoo bought a sewing toolbox to carry around a few things she needed to sew.
  • Google translate 아빠, 이 액자 좀 벽에 걸어 주세요.
    Dad, please hang this frame on the wall.
    Google translate 그래. 그럼 도구함에서 망치랑 못 좀 가지고 올래?
    Yeah. so you can't bring a hammer from the toolbox?

도구함: tool box,どうぐばこ【道具箱】,boîte à outils,caja de herramientas, contenedor de herramientas,صندوق الأدوات,багажны хайрцаг, багажны сав,thùng dụng cụ,กล่องอุปกรณ์, กล่องเครื่องมือ, กล่องเครื่องใช้, หีบเครื่องมือ,kotak perkakas,ящик для инструментов,工具盒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도구함 (도ː구함)

🗣️ 도구함 (道具函) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)