🌟 도구함 (道具函)

Danh từ  

1. 도구를 넣어 두는 상자.

1. THÙNG DỤNG CỤ: Thùng để cho dụng cụ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바느질 도구함.
    Sewing toolbox.
  • 작업 도구함.
    Task toolbox.
  • 청소 도구함.
    Cleaning toolbox.
  • 도구함에 넣다.
    Put into a toolbox.
  • 도구함에 보관하다.
    Store in toolbox.
  • 도구함에서 꺼내다.
    Take it out of the toolbox.
  • 나는 청소 도구함에서 걸레를 꺼내 바닥을 닦았다.
    I took the mop out of the cleaning toolbox and wiped the floor.
  • 지수는 바느질에 필요한 몇 가지를 가지고 다니려고 바느질 도구함을 하나 샀다.
    Jisoo bought a sewing toolbox to carry around a few things she needed to sew.
  • 아빠, 이 액자 좀 벽에 걸어 주세요.
    Dad, please hang this frame on the wall.
    그래. 그럼 도구함에서 망치랑 못 좀 가지고 올래?
    Yeah. so you can't bring a hammer from the toolbox?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도구함 (도ː구함)

🗣️ 도구함 (道具函) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)