🌟 다급히 (多急 히)

Phó từ  

1. 일이 닥쳐서 몹시 급하게.

1. MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất gấp vì việc đến tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다급히 말하다.
    Say urgently.
  • Google translate 다급히 사라지다.
    Disappear in a hurry.
  • Google translate 다급히 소리치다.
    Shout urgently.
  • Google translate 다급히 외치다.
    Cry urgently.
  • Google translate 다급히 연락하다.
    To contact urgently.
  • Google translate 김 대리는 회의 시간이 얼마 남지 않아 다급히 자료를 만들었다.
    Assistant manager kim hurriedly made the materials because there was not much time left for the meeting.
  • Google translate 여자는 자신의 지갑이 없어진 것을 알고 다급히 주위를 둘러보았다.
    The woman hurriedly looked around when she found her purse missing.
  • Google translate 아이의 다급한 외침에 나가 보니 할머니 한 분이 길에 쓰러져 계셨다.
    I went out to the child's urgent cry and found an old lady lying on the road.
  • Google translate 승규가 왜 저렇게 다급히 나가?
    Why is seung-gyu in such a hurry?
    Google translate 친한 친구가 많이 다쳤다고 연락이 왔대요.
    A close friend of mine called in a lot of injuries.

다급히: urgently,きんきゅうに【緊急に】,d'une manière pressante, précipitamment,urgentemente, apresuradamente, precipitadamente,عاجلا,тулгамдан, тулан, шахагдан,một cách gấp gáp,อย่างรีบเร่ง, อย่างเร่งด่วน, อย่างรีบร้อน,dengan tertekan, dengan terdesak, dengan tergesa-gesa, dengan terburu-buru,срочно; скоро,急迫地,急切地,紧急地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다급히 (다그피)

🗣️ 다급히 (多急 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43)