🌟 방공호 (防空壕)

Danh từ  

1. 적의 항공기 폭격이나 대포, 미사일 등의 공격을 피하기 위하여 땅속에 마련해 놓은 시설.

1. CĂN CỨ PHÒNG KHÔNG: Nơi được xây dựng trong lòng đất nhằm tránh các trận tập kích bằng máy bay hay các cuộc không kích bằng đại bác, tên lửa của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전한 방공호.
    Safe air defense.
  • Google translate 방공호를 만들다.
    Build an air-raid shelter.
  • Google translate 방공호를 파다.
    Dig an air-raid shelter.
  • Google translate 방공호로 대피하다.
    Evacuate into a shelter.
  • Google translate 방공호로 피신하다.
    Take refuge in a shelter.
  • Google translate 방공호에 몸을 숨기다.
    Hiding in an air-raid shelter.
  • Google translate 우리 군은 혹시 모를 전쟁에 대비해 전국에 방공호를 만들어 두었다.
    Our military has built air defenses throughout the country in case of war.
  • Google translate 마을에 폭탄이 떨어지는 소리가 들리자 군인들은 주민들을 다급히 방공호로 피신시켰다.
    When they heard a bomb drop in the village, the soldiers rushed the residents to the shelter.
  • Google translate 서해안에 포탄이 계속 떨어지고 있다는데 방공호라도 있나?
    They say shells keep falling off the west coast. is there an air-raid shelter?
    Google translate 주민들이 학교로 대피했다니까 아마도 없는 것 같아.
    The residents have evacuated to the school, i don't think so.

방공호: air-raid shelter; dugout,ぼうくうごう【防空壕】,abri antiaérien, abri blindé, bunker,refugio antiaéreo,مخبأ الغارات الجوّية,хоргодох байр,căn cứ phòng không,หลุมหลบภัย,bunker serangan udara,бомбоубежище,防空壕,防空洞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방공호 (방공호)

🗣️ 방공호 (防空壕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)