🌟 본격화 (本格化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본격화 (
본껴콰
)
📚 Từ phái sinh: • 본격화되다(本格化되다): 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지게 되다. • 본격화하다(本格化하다): 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지다. 또는 그렇게 되게 …
🌷 ㅂㄱㅎ: Initial sound 본격화
-
ㅂㄱㅎ (
불균형
)
: 어느 한쪽으로 기울거나 치우쳐 고르지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MẤT CÂN BẰNG, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Việc nghiêng hoặc lệch về một phía nào đó, không đồng đều. -
ㅂㄱㅎ (
본격화
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHÍNH THỨC: Việc có được hình ảnh đúng mực và được hình thành một cách tích cực. Hoặc làm cho trở thành như vậy. -
ㅂㄱㅎ (
반구형
)
: 구를 절반으로 나눈 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁN CẦU: Hình dạng khi chia hình cầu ra một nửa. -
ㅂㄱㅎ (
불가해
)
: 이해할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ LÍ GIẢI, SỰ KHÓ HIỂU: Sự không thể hiểu được. -
ㅂㄱㅎ (
병간호
)
: 아픈 사람을 보살피고 돌봄.
Danh từ
🌏 SỰ NUÔI BỆNH, SỰ CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH: Sự chăm nom và săn sóc cho người bệnh. -
ㅂㄱㅎ (
분권화
)
: 권력이나 권리, 조직의 기능 등을 한 곳으로 모으지 않고 여러 곳으로 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN QUYỀN HÓA, VIỆC THỰC HIỆN PHÂN QUYỀN: Việc không tập trung quyền lực, quyền lợi hay chức năng của tổ chức vào một chỗ mà chia ra nhiều nơi. -
ㅂㄱㅎ (
벌금형
)
: 범죄를 저지른 사람에게 일정한 금액의 돈을 내게 하는 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT BỒI THƯỜNG: Hình phạt buộc người phạm tội phải nộp một số tiền nhất định. -
ㅂㄱㅎ (
보관함
)
: 물건을 잘 간직하기 위해 넣어 두는 곳.
Danh từ
🌏 THÙNG BẢO QUẢN, THÙNG LƯU GIỮ, NGĂN BẢO QUẢN, NGĂN LƯU GIỮ: Nơi để đồ vật vào để giữ gìn. -
ㅂㄱㅎ (
북극해
)
: 북극을 중심으로 하여 유라시아 대륙과 북아메리카 대륙에 둘러싸여 있는 바다. 오대양 중 가장 작은 바다로, 겨울에는 두꺼운 얼음으로 덮여 있고 여름에는 유빙들이 떠다닌다.
Danh từ
🌏 BIỂN BẮC CỰC: Biển lấy Bắc cực làm trung tâm, được bao quanh bởi đại lục Bắc Mỹ và đại lục Eurasia. Là biển nhỏ nhất trong số 5 đại dương. Vào mùa đông bị bao phủ bởi lớp băng dày còn mùa hè thì có các tảng băng trôi nổi. . -
ㅂㄱㅎ (
방공호
)
: 적의 항공기 폭격이나 대포, 미사일 등의 공격을 피하기 위하여 땅속에 마련해 놓은 시설.
Danh từ
🌏 CĂN CỨ PHÒNG KHÔNG: Nơi được xây dựng trong lòng đất nhằm tránh các trận tập kích bằng máy bay hay các cuộc không kích bằng đại bác, tên lửa của địch.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70)