🌟 본격화 (本格化)

  Danh từ  

1. 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. (SỰ) CHÍNH THỨC: Việc có được hình ảnh đúng mực và được hình thành một cách tích cực. Hoặc làm cho trở thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작업의 본격화.
    Full-scale work.
  • Google translate 효과의 본격화.
    Full-scale effect.
  • Google translate 개혁의 본격화.
    Full-scale reform.
  • Google translate 본격화가 되다.
    Be in full swing.
  • Google translate 본격화가 예상되다.
    Full scale expected.
  • Google translate 본격화를 기대하다.
    Look forward to full swing.
  • Google translate 우리 회사는 중국 진출 본격화를 준비하며, 중국어가 가능한 직원의 채용을 늘리고 있다.
    Our company is preparing for full-scale entry into china, and is increasing the recruitment of staff who can speak chinese.
  • Google translate 두 나라의 수교가 정식으로 체결되어 양국 간 경제 협력 본격화에 대한 기대도 커지고 있다.
    The formal signing of diplomatic ties between the two countries has also raised expectations for full-scale economic cooperation between the two countries.

본격화: being in full swing,ほんかくか【本格化】,concrétisation, (réel) début, (n.) commencer sérieusement, attaquer,formalización, pleno desarrollo,إتمام جِدّيا, اتمام بإخلاص,жинхэнэ мөн чанраараа өрнөх,  жинхэнээсээ бий болох,(sự) chính thức,การทำอย่างจริงจัง, การทำอย่างเต็มที่, การทำอย่างเป็นเรื่องเป็นราว, การทำอย่างเป็นรูปธรรม,kesungguhan,продвижение, реализация, натурализация,正规化,正式化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본격화 (본껴콰)
📚 Từ phái sinh: 본격화되다(本格化되다): 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지게 되다. 본격화하다(本格化하다): 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지다. 또는 그렇게 되게 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)