🌟 벌금형 (罰金刑)

Danh từ  

1. 범죄를 저지른 사람에게 일정한 금액의 돈을 내게 하는 형벌.

1. HÌNH PHẠT BỒI THƯỜNG: Hình phạt buộc người phạm tội phải nộp một số tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백만 원 이하의 벌금형.
    A fine not exceeding one million won.
  • Google translate 벌금형을 받다.
    Receive a fine.
  • Google translate 벌금형을 선고하다.
    Sentence a fine.
  • Google translate 벌금형에 처하다.
    Penalties fine.
  • Google translate 벌금형으로 처벌되다.
    Punished with a fine.
  • Google translate 나는 벌금을 낼 돈이 없어 사회봉사로 벌금형을 대신하기로 했다.
    I had no money to pay the fine, so i decided to substitute for the fine as a community service.
  • Google translate 운전 중 휴대 전화를 사용하다 적발되면 십만 원 이하의 벌금형에 처해진다.
    If caught using a mobile phone while driving, he or she will be fined up to 100,000 won.

벌금형: monetary penalty,ばっきんけい【罰金刑】,amende pénale, peine pécuniaire,pena de multa,عقوبة مالية,мөнгөн торгуулийн шийтгэл,hình phạt bồi thường,การลงโทษปรับ(เงิน),hukuman denda,штраф,罚金刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌금형 (벌금형)

🗣️ 벌금형 (罰金刑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7)