🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 32

: 옷을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 BỘ: Đơn vị đếm quần áo.

: 꽃에서 꿀과 꽃가루를 모아 저장하며, 몸 끝에 독이 있는 침이 달린 날아다니는 곤충. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ONG: Loài côn trùng có cánh màng biết bay, có ngòi đốt ở đuôi, một số loài hút mật hoa và phấn hoa dự trữ lại để làm mật.

(罰) : 잘못하거나 죄를 저지른 대가로 받는 고통. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT: Sự khổ sở phải nhận lấy như là một cái giá phải trả cho tội hay lỗi đã gây ra.

(處罰) : 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế.

(學閥) : 학교 교육을 받아서 얻게 된 사회적 지위나 신분. 또는 출신 학교의 사회적 지위나 등급. Danh từ
🌏 BẰNG CẤP, TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN: Danh phận hay địa vị xã hội có được sau khi nhận được sự giáo dục ở trường học. Hoặc cấp bậc hay địa vị xã hội của trường học nơi mình tốt nghiệp ra.

(體罰) : 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌. Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy.

(財閥) : 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단. Danh từ
🌏 CHAEBOL, TÀI PHIỆT, TẬP ĐOÀN KINH TẾ LỚN: Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

(門閥) : 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위. Danh từ
🌏 GIA THẾ: Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.

(派閥) : 이익과 손해에 따라 갈라진 사람들의 집단. Danh từ
🌏 PHE PHÁI, BÈ PHÁI: Tập thể những người bị phân chia ra theo lợi ích và thiệt hại.

(單 벌) : 오직 한 벌의 옷. Danh từ
🌏 CHỈ MỘT BỘ QUẦN ÁO: Bộ quần áo duy nhất.

: 몸은 검은 갈색에 갈색이나 누런 갈색의 털이 나 있으며 작은 곤충을 잡아먹는 벌. Danh từ
🌏 ONG CHÚA: Con ong có cánh màu nâu vàng hoặc nâu trên cơ thể màu nâu đen và bắt côn trùng nhỏ để ăn.

(餘 벌) : 당장 쓰지는 않지만 앞으로 쓸 것을 대비하여 미리 준비해 놓는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ DỰ PHÒNG: Đồ vật chuẩn bị trước để đấy tuy không dùng ngay nhưng để dùng dự phòng sau này.

: 옷이나 그릇 등이 두 개 이상 모여 갖추어진 한 덩이. Danh từ
🌏 BỘ: Một tập hợp gồm từ hai chiếc quần áo hay bát đĩa trở lên.

(北伐) : 북쪽 지역을 무력으로 공격함. Danh từ
🌏 SỰ BẮC PHẠT: Sự tấn công vùng phía Bắc bằng vũ lực.

: 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양. Phó từ
🌏 BẦN BẬT, CẦM CẬP: Hình ảnh liên tục run rẩy cơ thể do hưng phấn, căng thẳng, sợ hãi hay lạnh...

(族閥) : 큰 돈과 권력을 가진 가문의 일족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH TRỊ: Họ hàng của gia đình có tiền và quyền lực lớn.

(重罰) : 무겁게 벌함. 또는 무거운 형벌. Danh từ
🌏 SỰ PHẠT NẶNG, HÌNH PHẠT NẶNG: Việc phạt nặng. Hoặc hình phạt nặng.

(初 벌) : 같은 일을 이어서 여러 차례 할 때에 맨 처음 대강 하여 낸 차례. Danh từ
🌏 LẦN SƠ BỘ, SỰ PHÁC THẢO: Lần làm đại khái đầu tiên, khi phải thực hiện một công việc giống nhau làm nhiều lần liên tiếp.

(刑罰) : 법에 따라 죄를 지은 사람에게 벌을 내림. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT: Sự tuyên phạt người gây nên tội căn cứ theo luật. Hoặc sự xử phạt ấy.

(懲罰) : 옳지 않은 일을 하거나 죄를 지은 사람에게 벌을 줌. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 SỰ TRỪNG PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc phạt người làm việc không đúng hay phạm tội. Hoặc hình phạt đó.

: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판. Danh từ
🌏 BÃI BÙN TRÊN BIỂN: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.

라이 (rival) : 같은 분야에서 서로 경쟁을 하는 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 SỰ GANH ĐUA, ĐỐI ĐỊCH, ĐỊCH THỦ, ĐỐI THỦ: Quan hệ cạnh tranh với nhau trong cùng lĩnh vực. Hoặc người trong quan hệ như vậy.

(天罰) : 하늘이 내리는 큰 벌. Danh từ
🌏 QUẢ BÁO, TRỜI PHẠT: Hình phạt nặng do trời giáng xuống.

페스티 (festival) : 축하하여 벌이는 큰 규모의 행사. Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện có quy mô lớn, được tổ chức để chúc mừng.

리바이 (revival) : 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는 그것이 다시 유행함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HIỆN LẠI, SỰ PHỤC HỒI: Sự công chiếu lại hoặc trình diễn lại bài hát, vở kịch hay bộ phim đã có từ trước đó. Hoặc việc đó thịnh hành trở lại.

(討伐) : 무력으로 쳐서 없앰. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ TIÊU DIỆT, SỰ CÀN QUÉT: Việc đánh và triệt tiêu bằng vũ lực.

: 몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양. Phó từ
🌏 LÊ LẾT: Hình ảnh nằm sấp, chạm người xuống nền, trườn đi với động tác hơi lớn.

(嚴罰) : 엄하게 벌을 줌. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 SỰ PHẠT NGHIÊM, HÌNH PHẠT NGHIÊM KHẮC: Sự phạt một cách nghiêm khắc. Hoặc hình phạt như vậy.

(征伐) : 적이나 나쁜 무리를 힘으로 물리침. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHẠT: Việc đánh đuổi địch hoặc nhóm người xấu xa bằng sức mạnh.

여왕 (女王 벌) : 알을 낳을 수 있는 암컷 벌. Danh từ
🌏 ONG CHÚA: Ong cái có thể đẻ trứng.

(賞罰) : 상과 벌. Danh từ
🌏 THƯỞNG PHẠT: Thưởng và phạt.

: 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌. Danh từ
🌏 ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.


:
Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)