🌟 토벌 (討伐)

Danh từ  

1. 무력으로 쳐서 없앰.

1. SỰ CHINH PHỤC, SỰ TIÊU DIỆT, SỰ CÀN QUÉT: Việc đánh và triệt tiêu bằng vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토벌이 되다.
    Be a punishment.
  • Google translate 토벌이 성공하다.
    Torture successful.
  • Google translate 토벌이 실패하다.
    Punishment fails.
  • Google translate 토벌을 준비하다.
    Prepare for the punitive.
  • Google translate 토벌을 하다.
    Punish.
  • Google translate 토벌에 투입되다.
    Be put to the slaughter.
  • Google translate 신하들은 왕에게 토벌의 공을 세운 장군에게 큰 상을 내려야 한다고 말했다.
    The servants told the king that he should pay a great prize to the general who made the contribution of the punitive force.
  • Google translate 마침내 왕을 바꾸겠다고 일어난 반란군에 대하여 토벌이 시작되었다.
    At last the mutiny began against the rebels who were about to change the king.
  • Google translate 토벌에 투입되었던 장군들이 다들 전투에서 패했다고 하네.
    The generals who were sent to the punitive force all lost the battle.
    Google translate 어머, 세상에. 적들이 굉장히 강한가 봐.
    Oh, my god. the enemy must be very strong.

토벌: conquest; subjugation,とうばつ【討伐】,suppression, liquidation, expédition punitive,subyugar,فمْع،قهْر,дарах,sự chinh phục, sự tiêu diệt, sự càn quét,การปราบ, การปราบปราม, การพิชิต, การกวาดล้าง, การทำลายล้าง,pembasmian,,讨伐 ,征讨 ,征伐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토벌 (토벌)
📚 Từ phái sinh: 토벌되다, 토벌하다

🗣️ 토벌 (討伐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57)