🌟 토벌 (討伐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토벌 (
토벌
)
📚 Từ phái sinh: • 토벌되다, 토벌하다
🗣️ 토벌 (討伐) @ Ví dụ cụ thể
- 오랑캐 토벌. [오랑캐]
- 빨치산 토벌. [빨치산 (←partizan)]
- 언제 공격해 올지 모르는 빨치산을 토벌하기 위한 작전이 실행되었다. [빨치산 (←partizan)]
- 수세에 몰린 반란군은 결국 모든 무기를 버리고 토벌 부대에 투항하였다. [투항하다 (投降하다)]
- 토벌 작전. [작전 (作戰)]
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 토벌
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57)