🌟 상벌 (賞罰)

Danh từ  

1. 상과 벌.

1. THƯỞNG PHẠT: Thưởng và phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상벌 사항.
    Prize and punishment.
  • Google translate 상벌 제도.
    The reward and punishment system.
  • Google translate 상벌을 내리다.
    Bring down a reward and punishment.
  • Google translate 상벌을 실시하다.
    Administer a reward and punishment.
  • Google translate 상벌을 주다.
    Give a reward and punishment.
  • Google translate 회사에서는 근무 실적에 따라 사원들에게 상벌을 내렸다.
    The company awarded and punished employees according to their work performance.
  • Google translate 김 선생님은 한 달마다 학생들의 행동을 평가하여 상벌을 준다.
    Teacher kim evaluates students' behavior every month and gives them rewards and punishments.
  • Google translate 상벌에는 반드시 적당한 기준이 있어야 하며 그렇지 않으면 상벌의 효과를 잃을 수 있다.
    The reward and punishment must have a reasonable standard or else the effect of the reward and punishment may be lost.

상벌: reward and punishment; prizes and penalties,しょうばつ【賞罰】,récompense et punition, distinction et condamnation,premio y castigo,الثواب والعقاب,шагнал урамшуулал ба шийтгэл,thưởng phạt,รางวัลและโทษ, คุณและโทษ,penghargaan dan hukuman,поощрение и наказание,赏罚,奖惩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상벌 (상벌)


🗣️ 상벌 (賞罰) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104)