🌟 수박

☆☆☆   Danh từ  

1. 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.

1. DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 수박.
    Cool watermelon.
  • Google translate 수박 한 덩어리.
    A lump of watermelon.
  • Google translate 수박 한 조각.
    A piece of watermelon.
  • Google translate 수박 한 통.
    A can of watermelon.
  • Google translate 수박 껍질.
    Watermelon peel.
  • Google translate 수박 무늬.
    Watermelon pattern.
  • Google translate 수박 밭.
    Watermelon field.
  • Google translate 수박 서리.
    Watermelon frost.
  • Google translate 수박이 달다.
    Watermelon is sweet.
  • Google translate 수박이 덜 익다.
    Watermelon is undercooked.
  • Google translate 수박이 싱싱하다.
    The watermelon is fresh.
  • Google translate 수박이 잘 익다.
    Watermelon ripens well.
  • Google translate 수박을 고르다.
    Pick a watermelon.
  • Google translate 수박을 먹다.
    Eat watermelon.
  • Google translate 수박을 재배하다.
    Grow watermelons.
  • Google translate 수박을 쪼개다.
    Break a watermelon.
  • Google translate 날씨가 더우니까 원두막에서 시원한 수박이나 먹읍시다.
    Since it's hot, let's have a cool watermelon at the coffee beanstalk.
  • Google translate 우리 가족은 여름에 수박으로 시원한 화채를 만들어 먹곤 하였다.
    My family used to make cool hwachae out of watermelon in summer.
  • Google translate 과일 장사 아저씨는 수박이 잘 익었는지 보려고 칼로 수박을 쪼갰다.
    The fruit merchant cut the watermelon with a knife to see if it was cooked well.

수박: watermelon,すいか【西瓜】,pastèque, melon d'eau,sandía,بطيخ,тарвас, шийгуа,dưa hấu,แตงโม,semangka,арбуз,西瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수박 (수ː박) 수박이 (수ː바기) 수박도 (수ː박또) 수박만 (수ː방만)
📚 thể loại: Trái cây  


🗣️ 수박 @ Giải nghĩa

🗣️ 수박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)