🌟 긁어내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁어내다 (
글거내다
) • 긁어내어 (글거내어
) 긁어내 (글거내
) • 긁어내니 (글거내니
)
🗣️ 긁어내다 @ Ví dụ cụ thể
- 진을 긁어내다. [진 (津)]
🌷 ㄱㅇㄴㄷ: Initial sound 긁어내다
-
ㄱㅇㄴㄷ (
기억나다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ. -
ㄱㅇㄴㄷ (
긁어내다
)
: 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.
Động từ
🌏 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài. -
ㄱㅇㄴㄷ (
길이 늦다
)
: 목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 MUỘN: Thời gian đến đích chậm.
• Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23)