🌷 Initial sound: ㄱㅇㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
기억나다
(記憶 나다)
:
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.
•
긁어내다
:
안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.
Động từ
🌏 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.
•
길이 늦다
:
목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 MUỘN: Thời gian đến đích chậm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82)