🌷 Initial sound: ㄱㅇㄴㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

기억나다 (記憶 나다) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.

긁어내다 : 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다. Động từ
🌏 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.

길이 늦다 : 목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 MUỘN: Thời gian đến đích chậm.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)