🌟 기억나다 (記憶 나다)

☆☆☆   Động từ  

1. 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다.

1. NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억나는 일.
    Memorable things.
  • Google translate 꿈이 기억나다.
    I remember a dream.
  • Google translate 얼굴이 기억나다.
    Remember one's face.
  • Google translate 이름이 기억나다.
    Name remembers.
  • Google translate 친구가 기억나다.
    A friend remembers.
  • Google translate 다시 기억나다.
    To be remembered again.
  • Google translate 오랜만에 만난 친구의 이름이 기억나지 않았다.
    I couldn't remember the name of a friend i hadn't seen in a long.
  • Google translate 초등학교 졸업 앨범을 보니 첫사랑이었던 친구가 기억났다.
    Looking at my elementary school graduation album, i remembered my first love friend.
  • Google translate 어머, 너 민준이로구나. 나 기억나니?
    Oh, you must be minjun. do you remember me?
    Google translate 와, 지수야. 우리 십 년 만에 보는구나. 정말 반갑다.
    Wow, it's jisoo. it's been 10 years since we saw each other. it's really nice to see you.

기억나다: remember; recall,おもいだす【思い出す】,se souvenir, se remémorer,recordar, acordarse, hacer memoria,يتذكّر,санаанд орох,nhớ, nhớ ra,จำได้, นึกออก,ingat, teringat,вспомнить; припомнить,记起,想起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기억나다 (기엉나다) 기억나 (기엉나) 기억나니 (기엉나니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 기억나다 (記憶 나다) @ Giải nghĩa

🗣️ 기억나다 (記憶 나다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)