🌟 쟁쟁하다 (琤琤 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쟁쟁하다 (
쟁쟁하다
) • 쟁쟁한 (쟁쟁한
) • 쟁쟁하여 (쟁쟁하여
) 쟁쟁해 (쟁쟁해
) • 쟁쟁하니 (쟁쟁하니
) • 쟁쟁합니다 (쟁쟁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쟁쟁(琤琤): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리., 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울…
🗣️ 쟁쟁하다 (琤琤 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 쟁쟁하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138)