🌟 또렷하다

  Tính từ  

1. 분명하고 확실하다.

1. RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또렷한 목소리.
    A clear voice.
  • Google translate 또렷하게 기억나다.
    Remember clearly.
  • Google translate 또렷하게 들리다.
    Sounds clear.
  • Google translate 기억이 또렷하다.
    I have a clear memory.
  • Google translate 소리가 또렷하다.
    The sound is clear.
  • Google translate 정신이 또렷하다.
    Clear mind.
  • Google translate 지수의 목소리는 얼마나 큰지 멀리서도 또렷하게 들렸다.
    I could hear clearly from afar how loud the voice of jisu was.
  • Google translate 할아버지는 여든 살이 넘으셨는데도 건강한 체력과 또렷한 정신을 갖고 계신다.
    Grandpa is over eighty, but he has a healthy stamina and a clear mind.
  • Google translate 눈이 나빠졌는지 책의 글씨가 잘 안 보여.
    I can't see the words of the book well because my eyes have gotten worse.
    Google translate 이 안경을 쓰면 또렷하게 보일 거야.
    You'll see clearly with these glasses.
큰말 뚜렷하다: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.

또렷하다: clear,くっきりする。はっきりする,clair, net, vif,claro, nítido, vívido,واضح,тод, тодорхой, саруул,rõ ràng,แจ่มชัด, ชัดเจน, กระจ่าง, ชัดแจ้ง,pasti, jelas,terang,ясный; отчётливый; точный,清晰的,明确的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또렷하다 (또려타다) 또렷한 (또려탄) 또렷하여 (또려타여) 또렷해 (또려태) 또렷하니 (또려타니) 또렷합니다 (또려탐니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 또렷하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 또렷하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)