🌟 또렷하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또렷하다 (
또려타다
) • 또렷한 (또려탄
) • 또렷하여 (또려타여
) 또렷해 (또려태
) • 또렷하니 (또려타니
) • 또렷합니다 (또려탐니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 또렷하다 @ Giải nghĩa
- 또박또박하다 : 말이나 글씨 등이 분명하고 또렷하다.
- 총총하다 : 촘촘하게 떠 있는 별들이 맑고 또렷하다.
- 낭랑하다 (朗朗하다) : 소리가 매우 맑고 또렷하다.
- 도드라지다 : 겉으로 드러나서 또렷하다.
- 삼삼하다 : 머릿속에 떠오르는 모습이 눈앞에 보이는 것같이 또렷하다.
- 초롱초롱하다 : 눈에 바르고 맑은 기운이 있어서 또렷하다.
- 말갛다 : 표정이나 정신이 생기 있고 또렷하다.
- 말짱하다 : 정신이 맑고 또렷하다.
- 멀쩡하다 : 정신이 아주 맑고 또렷하다.
- 빤하다 : 바라보는 눈이 또렷하다.
- 또랑또랑하다 : 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷하다.
- 분명하다 (分明하다) : 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
- 맑다 : 정신이 흐리지 않고 또렷하다.
- 쌩쌩하다 : 생각이나 기억 등이 바로 눈앞에 보이는 것처럼 또렷하다.
🗣️ 또렷하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㅎㄷ: Initial sound 또렷하다
-
ㄸㄹㅎㄷ (
뚜렷하다
)
: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng. -
ㄸㄹㅎㄷ (
또렷하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực. -
ㄸㄹㅎㄷ (
떠름하다
)
: 맛이 조금 떫다.
Tính từ
🌏 CHAN CHÁT: Vị hơi chát.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)