🌟 떠름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠름하다 (
떠름하다
) • 떠름한 (떠름한
) • 떠름하여 (떠름하여
) 떠름해 (떠름해
) • 떠름하니 (떠름하니
) • 떠름합니다 (떠름함니다
)
🌷 ㄸㄹㅎㄷ: Initial sound 떠름하다
-
ㄸㄹㅎㄷ (
뚜렷하다
)
: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng. -
ㄸㄹㅎㄷ (
또렷하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực. -
ㄸㄹㅎㄷ (
떠름하다
)
: 맛이 조금 떫다.
Tính từ
🌏 CHAN CHÁT: Vị hơi chát.
• Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)