🌟 초롱초롱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초롱초롱하다 (
초롱초롱하다
) • 초롱초롱한 (초롱초롱한
) • 초롱초롱하여 (초롱초롱하여
) 초롱초롱해 (초롱초롱해
) • 초롱초롱하니 (초롱초롱하니
) • 초롱초롱합니다 (초롱초롱함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 초롱초롱: 눈이 생기가 있고 맑은 모양., 별빛이나 불빛 등이 밝고 분명한 모양., 정신…
🗣️ 초롱초롱하다 @ Ví dụ cụ thể
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103)