🌟 초롱초롱하다

Tính từ  

1. 눈에 바르고 맑은 기운이 있어서 또렷하다.

1. LONG LANH: Sinh khí trong sáng và rõ ràng ngời lên trong mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초롱초롱한 눈망울.
    Sparkling eyes.
  • 초롱초롱하게 바라보다.
    Look glisteningly at.
  • 초롱초롱하게 반짝이다.
    Shining brilliantly.
  • 초롱초롱하게 빛나다.
    Shine brilliantly.
  • 눈이 초롱초롱하다.
    The eyes are sparkling.
  • 눈빛이 초롱초롱하다.
    Her eyes are sparkling.
  • 아이들은 초롱초롱한 눈망울로 선생님을 바라보았다.
    The children looked at the teacher with sparkling eyes.
  • 동생의 눈빛은 호기심으로 초롱초롱하게 빛났다.
    The younger brother's eyes glistened with curiosity.
  • 아픈 어린이들을 위해 이렇게 마술 공연을 해 주시니 정말 감사합니다.
    Thank you so much for doing this magic show for sick children.
    아닙니다. 아이들의 초롱초롱한 눈을 보니 제가 다 기쁜걸요.
    No. i'm happy to see the children's sparkling eyes.

2. 별빛이나 불빛 등이 밝고 또렷하다.

2. LẤP LÁNH, LÓNG LÁNH: Ánh sao hay ánh đèn... sáng và rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초롱초롱한 초승달.
    A brilliant crescent.
  • 초롱초롱하게 빛나다.
    Shine brilliantly.
  • 달빛이 초롱초롱하다.
    The moon is shining brightly.
  • 별이 초롱초롱하다.
    The stars are shining brightly.
  • 불빛이 초롱초롱하다.
    The lights are sparkling.
  • 초롱초롱한 달빛이 어두운 거리를 은은하게 비춰 주었다.
    The glowing moonlight cast a subtle light on the dark streets.
  • 깜깜한 밤하늘에는 수많은 별들이 초롱초롱하게 빛났다.
    In the dark night sky, numerous stars shone brilliantly.
  • 시골이라 그런지 하늘에 별이 참 많다.
    There are so many stars in the sky maybe because it's the countryside.
    그러게. 이렇게 초롱초롱한 별빛을 보는 것도 정말 오랜만이야.
    Yeah. it's been a long time since i saw such a bright starlight.

3. 정신이 맑고 또렷하다.

3. TỈNH TÁO, MINH MẪN: Tinh thần sáng và tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초롱초롱한 상태.
    Shiny state.
  • 초롱초롱한 총기.
    A shiny gun.
  • 머리가 초롱초롱하다.
    My hair is shiny.
  • 머릿속이 초롱초롱하다.
    My head is sparkling.
  • 정신이 초롱초롱하다.
    My mind is sparkling.
  • 나는 초롱초롱한 정신으로 공부를 시작했다.
    I started studying with a sparkling spirit.
  • 세수를 하고 나니 잠이 확 깨서 머리가 초롱초롱하다.
    After washing my face, i'm wide awake and my hair is shiny.
  • 초롱초롱한 상태에서 일을 해야 집중도 잘되지.
    You have to work in a shiny state to concentrate well.
    그러게 말이야. 나 잠시 나가서 바람이라도 쐬고 올게.
    I know. i'm going out for a while and get some fresh air.

4. 목소리가 맑고 또렷하다.

4. TRONG TRẺO: Giọng nói trong và rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초롱초롱한 목소리.
    A radiant voice.
  • 초롱초롱하게 노래하다.
    Sing in a twinkle.
  • 초롱초롱하게 대답하다.
    Give a brilliant answer.
  • 초롱초롱하게 들리다.
    Sounds shiny.
  • 초롱초롱하게 울리다.
    To ring brilliantly.
  • 선생님의 질문에 유치원 아이들이 초롱초롱한 목소리로 대답하였다.
    The kindergarten children answered the teacher's question in a sparkling voice.
  • 교실에서 아이들이 책 읽는 소리가 초롱초롱하게 들린다.
    The sound of children reading books in the classroom sounds sparkling.
  • 지수는 목소리가 참 초롱초롱하지요?
    Jisoo's voice is glowing, isn't it?
    네. 그 목소리로 노래를 부르면 얼마나 아름다운지 몰라요.
    Yes. you don't know how beautiful it is to sing with that voice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초롱초롱하다 (초롱초롱하다) 초롱초롱한 (초롱초롱한) 초롱초롱하여 (초롱초롱하여) 초롱초롱해 (초롱초롱해) 초롱초롱하니 (초롱초롱하니) 초롱초롱합니다 (초롱초롱함니다)
📚 Từ phái sinh: 초롱초롱: 눈이 생기가 있고 맑은 모양., 별빛이나 불빛 등이 밝고 분명한 모양., 정신…

🗣️ 초롱초롱하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 초롱초롱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tôn giáo (43)