🌟 눈방울

Danh từ  

1. 맑고 생기 있어 보이는 눈알.

1. CON NGƯƠI: Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 눈방울.
    Black drops of snow.
  • Google translate 똘망똘망한 눈방울.
    Bright drops of snow.
  • Google translate 눈방울이 맑다.
    Snowdrops are clear.
  • Google translate 눈방울이 초롱초롱하다.
    Snowdrops are sparkling.
  • Google translate 눈방울이 촉촉하다.
    Snowdrops are moist.
  • Google translate 어린아이의 맑은 눈방울에서 눈물이 뚝뚝 떨어지는 모습이 정말 안쓰러웠다.
    It was really sad to see tears dripping from a child's clear eyes.
  • Google translate 그 학생의 첫인상이 굉장히 야무지던데요?
    That student's first impression was brilliant.
    Google translate 똘망똘망한 눈방울을 가진 게 정말 그래 보여요.
    It really looks like that with those big drops of snow.

눈방울: eyeball; eyes,めだま【目玉】。まなこ【眼】。がんきゅう【眼球】,,globo ocular brillante, ojo brillante,مقلة العين,нүд, нүдний алим,con ngươi,ลูกตา,bola mata,,眼珠,

2. (속된 말로) 눈알.

2. CẦU MẮT, NHÃN CẦU: (cách nói thông tục) Cầu mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈방울이 부리부리하다.
    The drops of snow flutter.
  • Google translate 눈방울이 크다.
    Snowdrops are big.
  • Google translate 눈방울이 튀어나오다.
    Snowdrops pop out.
  • Google translate 옆집 아저씨는 눈방울이 튀어나와서 인상이 조금 무서워.
    The guy next door has a pop of snow and he's a little scary.
    Google translate 아냐. 알고 보면 얼마나 따뜻한 분인데.
    No. you're such a warm person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈방울 (눈빵울)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)