🌟 눈방울
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈방울 (
눈빵울
)
🌷 ㄴㅂㅇ: Initial sound 눈방울
-
ㄴㅂㅇ (
내복약
)
: 가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC UỐNG: Thuốc uống dạng nước, dạng bột, dạng viên. -
ㄴㅂㅇ (
노부인
)
: (높이는 말로) 늙은 부인.
Danh từ
🌏 BÀ, BÀ CỤ , BÀ LÃO: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã già. -
ㄴㅂㅇ (
누비옷
)
: 두 겹의 가운데에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질하여 한데 붙인 천으로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔNG: Áo được làm từ loại vải đã được nhồi bông vào giữa hai lớp sau đó khâu lại với một độ dày nhất định. -
ㄴㅂㅇ (
눈방울
)
: 맑고 생기 있어 보이는 눈알.
Danh từ
🌏 CON NGƯƠI: Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)