Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또랑또랑하다 (또랑또랑하다) • 또랑또랑한 (또랑또랑한) • 또랑또랑하여 (또랑또랑하여) 또랑또랑해 (또랑또랑해) • 또랑또랑하니 (또랑또랑하니) • 또랑또랑합니다 (또랑또랑함니다) 📚 Từ phái sinh: • 또랑또랑: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
또랑또랑하다
또랑또랑한
또랑또랑하여
또랑또랑해
또랑또랑하니
또랑또랑함니다
Start 또 또 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98)