Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또랑또랑하다 (또랑또랑하다) • 또랑또랑한 (또랑또랑한) • 또랑또랑하여 (또랑또랑하여) 또랑또랑해 (또랑또랑해) • 또랑또랑하니 (또랑또랑하니) • 또랑또랑합니다 (또랑또랑함니다) 📚 Từ phái sinh: • 또랑또랑: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
또랑또랑하다
또랑또랑한
또랑또랑하여
또랑또랑해
또랑또랑하니
또랑또랑함니다
Start 또 또 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78)