Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또랑또랑하다 (또랑또랑하다) • 또랑또랑한 (또랑또랑한) • 또랑또랑하여 (또랑또랑하여) 또랑또랑해 (또랑또랑해) • 또랑또랑하니 (또랑또랑하니) • 또랑또랑합니다 (또랑또랑함니다) 📚 Từ phái sinh: • 또랑또랑: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
또랑또랑하다
또랑또랑한
또랑또랑하여
또랑또랑해
또랑또랑하니
또랑또랑함니다
Start 또 또 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43)