🌟 쌩쌩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌩쌩하다 (
쌩쌩하다
) • 쌩쌩한 (쌩쌩한
) • 쌩쌩하여 (쌩쌩하여
) 쌩쌩해 (쌩쌩해
) • 쌩쌩하니 (쌩쌩하니
) • 쌩쌩합니다 (쌩쌩함니다
)
🌷 ㅆㅆㅎㄷ: Initial sound 쌩쌩하다
-
ㅆㅆㅎㄷ (
쌀쌀하다
)
: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh. -
ㅆㅆㅎㄷ (
씩씩하다
)
: 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIÊN NGANG, MẠNH DẠN: Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쓸쓸하다
)
: 마음이 외롭고 허전하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, CÔ QUẠNH: Trong lòng cô độc và trống vắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
씁쓸하다
)
: 조금 쓴맛이 나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌩쌩하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
Tính từ
🌏 TƯƠI: Không héo hay hỏng mà có sức sống. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쏠쏠하다
)
: 품질이나 수준, 정도 등이 보통 정도는 되어서 괜찮거나 기대 이상이다.
Tính từ
🌏 KHÁ, KHA KHÁ, ĐƯỢC: Chất lượng, trình độ, mức độ… đạt được mức thông thường nên cảm thấy ổn thỏa hoặc trên mức mong đợi. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌉쌀하다
)
: 조금 쓴 맛이 있다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
싹싹하다
)
: 눈치가 빠르고 행동이나 성격이 상냥하고 시원스럽다.
Tính từ
🌏 NIỀM NỞ: Tinh ý và hành động hay tính cách thân thiện, dễ chịu. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌕쌕하다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU: Chìm vào giấc ngủ nên phát ra tiếng thở đều đặn.
• Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43)