🌟 씩씩하다

☆☆   Tính từ  

1. 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.

1. HIÊN NGANG, MẠNH DẠN: Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씩씩한 군인.
    A brave soldier.
  • Google translate 씩씩한 성격.
    A vigorous personality.
  • Google translate 씩씩하게 대처하다.
    Bravely deal with; bravely.
  • Google translate 씩씩하고 튼튼하다.
    Brave and strong.
  • Google translate 여자가 씩씩하다.
    The woman is brave.
  • Google translate 승규는 어깨와 가슴을 펴고 씩씩하게 걸었다.
    Seung-gyu walked bravely with his shoulders and chest stretched out.
  • Google translate 엄마는 아들을 씩씩하게 키우려고 노력하였다.
    The mother tried to raise her son bravely.
  • Google translate 유민이는 백혈병으로 고생하고 있지만 언제나 밝은 것 같아.
    Yumin is suffering from leukemia, but she seems always bright.
    Google translate 응, 힘들어도 항상 씩씩한 친구야.
    Yeah, he's always a tough guy.

씩씩하다: lively; spirited; energetic,おおしい【雄雄しい・男男しい】。いさましい【勇ましい】。げんきだ【元気だ】。つよい【強い】,énergétique, vaillant, courageux, brave,vigoroso, enérgico, fuerte, firme,مشجِّع,золбоотой, жавхаатай, эрэлхэг, шаламгай,hiên ngang, mạnh dạn,องอาจ, ผ่าเผย, อาจหาญ,bersemangat, kuat, mantap,энергичный; бодрый,生气勃勃,朝气蓬勃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씩씩하다 (씩씨카다) 씩씩한 (씩씨칸) 씩씩하여 (씩씨카여) 씩씩해 (씩씨캐) 씩씩하니 (씩씨카니) 씩씩합니다 (씩씨캄니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 씩씩하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 씩씩하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8)