🌟 흐리멍덩히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리멍덩히 (
흐리멍덩히
)
🌷 ㅎㄹㅁㄷㅎ: Initial sound 흐리멍덩히
-
ㅎㄹㅁㄷㅎ (
흐리멍덩히
)
: 정신이 맑지 않고 흐리게.
Phó từ
🌏 LƠ MA LƠ MƠ: Tinh thần minh mẫn mà lơ mơ.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78)