💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 35 ALL : 43

르다 : 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.

리다 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng.

: 흐르는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy.

느끼다 : 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다. Động từ
🌏 (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.

리다 : 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다. Động từ
🌏 VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch.

릿하다 : 뚜렷하지 않고 어렴풋하다. Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ.

뭇하다 : 마음에 들어 매우 만족스럽다. Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.

트러지다 : 따로따로 흩어져 이리저리 얽히다. Động từ
🌏 TẢN MÁC, RẢI RÁC: Bị tách biệt và rối bời chỗ này chỗ kia.

느낌 : 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 욺. Danh từ
🌏 VIỆC (KHÓC) NỨC NỞ, VIỆC (KHÓC) THỔN THỨC: Việc rất buồn hoặc quá cảm động nên khóc thành tiếng hức hức.

느적거리다 : 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다. Động từ
🌏 PHẤT PHƠ: Vật thể dài và mảnh như vải hoặc cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.

느적대다 : 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다. Động từ
🌏 PHẤT PHƠ: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây liên tiếp dao động một cách chậm rãi.

느적이다 : 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 흔들리다. Động từ
🌏 PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây dao động một cách chậm rãi.

느적흐느적 : 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẤT PHƠ: Hình ảnh vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.

느적흐느적하다 : 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.

늘거리다 : 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐU ĐƯA THÕNG THƯỢT: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.

늘대다 : 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.

늘흐늘 : 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 THÕNG THƯỢT, THƯỚT THA: Hình ảnh rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.

늘흐늘하다 : 힘없이 늘어져 자꾸 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다. Tính từ
🌏 (ĐUNG ĐƯA) THA THƯỚT, THƯỚT THA: Mềm và nhẹ đến mức rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.

늘흐늘하다 : 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT, ĐUNG ĐƯA THƯỚT THA: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.

드러지다 : 매우 탐스럽거나 한창 싱싱하게 우거져 있다. Tính từ
🌏 XUM XUÊ RỰC RỠ, (NỞ) RỘ, (NỞ) TƯNG BỪNG: Rất bắt mắt hoặc um tùm một cách thật mơn mởn.

려- : (흐려, 흐려서, 흐렸다)→ 흐리다 2 None
🌏

려- : (흐려, 흐려서, 흐렸다, 흐려라)→ 흐리다 1 None
🌏

려지다 : 기억력이나 판단력 등이 분명하지 않은 상태가 되다. Động từ
🌏 LƠ MƠ: Tình trạng mà khả năng nhớ hay khả năng phán đoán không rõ ràng.

르- : (흐르고, 흐르는데, 흐르니, 흐르면, 흐르는, 흐른, 흐를, 흐릅니다)→ 흐르다 None
🌏

르는 물은 썩지 않는다 : 고인 물은 썩지만 흐르는 물은 썩지 않는다는 뜻으로, 사람은 늘 열심히 노력해야 뒤떨어지지 아니한다는 말.
🌏 (NƯỚC CHẢY THÌ NƯỚC KHÔNG HƯ), KHÔNG TIẾN ẮT PHẢI LÙI: Với nghĩa rằng nước tù đọng thì bị thối, con người phải luôn nỗ lực chăm chỉ thì mới không bị tụt hậu.

리- : (흐리고, 흐리는데, 흐리니, 흐리면, 흐리는, 흐린, 흐릴, 흐립니다)→ 흐리다 1 None
🌏

리- : (흐리고, 흐린데, 흐리니, 흐리면, 흐린, 흐릴, 흐립니다)→ 흐리다 2 None
🌏

리멍덩하다 : 정신이 맑지 않고 흐리다. Tính từ
🌏 LƠ MA LƠ MƠ: Tinh thần minh mẫn mà lơ mơ.

리멍덩히 : 정신이 맑지 않고 흐리게. Phó từ
🌏 LƠ MA LƠ MƠ: Tinh thần minh mẫn mà lơ mơ.

리멍텅하다 : → 흐리멍덩하다 Tính từ
🌏

리터분하다 : 사물이나 현상 등이 뚜렷하지 않고 흐리다. Tính từ
🌏 MỜ MỜ, U ÁM: Sự vật hay hiện tượng không rõ ràng mà mờ ảo.

리터분히 : 사물이나 현상 등이 뚜렷하지 않고 흐리게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỞ MỜ, MỘT CÁCH U ÁM: Sự vật hay hiện tượng không rõ ràng mà mờ ảo.

물거리다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다. Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống.

물대다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다. Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống.

물흐물 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지는 모양. Phó từ
🌏 NHÃO NHOẸT, NHÃO NHOÉT, OẶT ẸO: Hình ảnh rất mềm và không có lực nên cứ rũ xuống.

물흐물하다 : 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지는 데가 있다. Tính từ
🌏 MỀM NHÃO, MỀM OẶT, OẶT ẸO, NHÃO NHOÉT: Rất mềm và không có lực nên có phần cứ rũ xuống.

뭇이 : 마음에 들어 매우 만족스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ THUÊ, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách hài lòng và rất thoả mãn.

지부지 : 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LỬNG, MỘT CÁCH LẬP LỜ, MỘT CÁCH QUÊN LÃNG: Hình ảnh không làm cho chắc chắn mà bỏ qua hoặc cho qua một cách đại khái.

지부지되다 : 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. Động từ
🌏 BỊ LẤP LỬNG, BỊ LẬP LỜ, BỊ QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà bỏ qua một cách đại khái.

지부지하다 : 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다. Động từ
🌏 LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. Hoặc bỏ qua như vậy.

지부지하다 : 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다. Tính từ
🌏 LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái.

트러뜨리다 : 따로따로 흩어져 이리저리 얽히게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO TẢN MÁC, LÀM CHO RẢI RÁC: Làm cho tách biệt và rối bời chỗ này chỗ kia.

트리다 : → 흩뜨리다 Động từ
🌏


:
Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160)