🌟 흐느적거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적거리다 (
흐느적꺼리다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)