🌟 흐느적흐느적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적흐느적하다 (
흐느저크느저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐느적흐느적: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 팔다리…
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42)