🌟 흐느적흐느적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적흐느적 (
흐느저크느적
)
📚 Từ phái sinh: • 흐느적흐느적하다: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리다., 팔다리 …
• Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101)