🌟 흐느적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적대다 (
흐느적때다
)
🌷 ㅎㄴㅈㄷㄷ: Initial sound 흐느적대다
-
ㅎㄴㅈㄷㄷ (
흐느적대다
)
: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤT PHƠ: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây liên tiếp dao động một cách chậm rãi.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105)