🌟 흐느적거리다

Động từ  

1. 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.

1. PHẤT PHƠ: Vật thể dài và mảnh như vải hoặc cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나뭇가지가 흐느적거리다.
    The branches are sobbing.
  • 버드나무가 흐느적거리다.
    Willow trees sob.
  • 소매가 흐느적거리다.
    The sleeves are limp.
  • 옷이 흐느적거리다.
    Clothes sob.
  • 바람에 흐느적거리다.
    Flutter in the wind.
  • 바람이 불자 축 늘어진 소맷자락이 흐느적거렸다.
    The flabby somersaults were sobbing as the wind blew.
  • 버드나무의 가지가 흐느적거리는 모습이 꼭 춤을 추는 것 같았다.
    The weeping branches of the willow tree seemed to be dancing just as if they were dancing.
  • 옷감이 흐느적거려서 모양을 잡기가 쉽지 않네요.
    The fabric is so soft that it's not easy to shape.
    차라리 조금 뻣뻣한 옷감으로 옷을 만드는 게 어때요?
    Why don't you make clothes out of a little stiff cloth?
Từ đồng nghĩa 흐느적대다: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다., 팔다리 등이 …
Từ đồng nghĩa 흐느적흐느적하다: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리다., 팔다리 …

2. 생활이나 마음을 다잡지 못하고 자꾸 헤매다.

2. BẤN LOẠN: Không thể giữ vững tâm trạng hay ổn định sinh hoạt và cứ mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 흐느적거리다.
    The mind is limp.
  • 김 사장은 결정을 하지 못하고 계속 흐느적거렸다.
    Kim couldn't make up his mind and kept sobbing.
  • 나는 흐느적거리던 마음을 다잡았지만 그의 얼굴을 보니 다시 마음이 흔들렸다.
    I held my limp heart, but when i saw his face, my mind shook again.
  • 요즘 의욕도 없고 일도 하기 싫고 그래요.
    I'm not motivated and i don't want to work these days.
    흐느적거리지 말고 다시 마음을 다잡을 필요가 있을 것 같아요.
    I think we need to get back together instead of sobbing.

3. 노래의 가락이 늘어지고 처지며 계속 이어지다.

3. YẾU ỚT, UỂ OẢI, RÊN RỈ: Giai điệu của bài hát kéo dài, thấp xuống và tiếp tục nối tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가락이 흐느적거리다.
    The rhythm is limp.
  • 음악이 흐느적거리다.
    The music is sobbing.
  • 더위에 지쳤는지 사람들의 노랫소리가 흐느적거렸다.
    People's songs were humming, perhaps exhausted by the heat.
  • 흐느적거리는 음악이 흐르자 내 기분까지 나른해지는 것 같았다.
    The sobbing music seemed to languish me as well.
  • 오디오에서 나오는 노래가 유난히 흐느적거리는데요?
    The song on the audio is especially sobbing.
    아무래도 테이프가 늘어진 모양이에요.
    I think the tape's been stretched.

4. 팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

4. THẤT THỂU, LẢO ĐẢO: Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐느적거리며 걷다.
    Walk with a limp.
  • 흐느적거리며 춤추다.
    To dance sobbingly.
  • 다리를 흐느적거리다.
    Flutter one's legs.
  • 몸을 흐느적거리다.
    Sobbing oneself.
  • 팔을 흐느적거리다.
    Limp one's arms.
  • 승규는 흥겨운 음악에 몸을 흐느적거렸다.
    Seung-gyu sobbed himself into the merry music.
  • 남편은 술에 취해 흐느적거리는 몸으로 집에 돌아왔다.
    My husband came home drunk and sobbing.
  • 다리에 힘이 풀려서 다리가 흐느적거려요.
    My legs are loose and my legs are limp.
    너무 오래 서 있어서 그런 것 같은데 좀 앉아서 쉬어요.
    I think it's because you've been standing for too long, so sit down and relax.
Từ đồng nghĩa 흐느적대다: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다., 팔다리 등이 …
Từ đồng nghĩa 흐느적흐느적하다: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 자꾸 흔들리다., 팔다리 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐느적거리다 (흐느적꺼리다)

💕Start 흐느적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)