🌟 흐느낌
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느낌 (
흐느낌
)
🌷 ㅎㄴㄲ: Initial sound 흐느낌
-
ㅎㄴㄲ (
흐느낌
)
: 몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 욺.
Danh từ
🌏 VIỆC (KHÓC) NỨC NỞ, VIỆC (KHÓC) THỔN THỨC: Việc rất buồn hoặc quá cảm động nên khóc thành tiếng hức hức.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92)