🌟 흐물대다

Động từ  

1. 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.

1. NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반죽이 흐물대다.
    The dough is limp.
  • Google translate 살이 흐물대다.
    The flesh is limp.
  • Google translate 아이스크림이 다 녹아서 흐물댔다.
    The ice cream was all melted and limp.
  • Google translate 드레스가 흐물대서 제대로 걸을 수가 없었다.
    The dress was limp and i couldn't walk properly.
  • Google translate 물에서 흐물대는 미역을 꺼내 미역국을 끓였다.
    I took out the flabby seaweed from the water and made seaweed soup.
  • Google translate 종이가 물에 젖어서 흐물대다가 그만 찢어졌어요.
    The paper got wet and flabby, and then it ripped.
    Google translate 내가 빳빳한 새 종이를 다시 가지고 올게.
    I'll bring back the stiff new paper.
Từ đồng nghĩa 흐물거리다: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.

흐물대다: be squishy; be mushy; be squashy; be limp,ふにゃふにゃする,être très moelleux,seguir tendido,ينسدل ويتراخى,сулбайх, нялцайх, унжих,nhão nhoẹt, mềm oặt,อ่อนแรง, นิ่ม, นิ่มนวล, นุ่มนิ่ม, เละ, งอม,terkulai, berkulaian,,烂乎乎,软乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐물대다 (흐물대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67)