🌟 흐물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐물대다 (
흐물대다
)
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 흐물대다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67)