🌟 해명되다 (解明 되다)

Động từ  

1. 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.

1. ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해명된 사건.
    An elucidated case.
  • Google translate 사고의 원인이 해명되다.
    The cause of the accident is accounted for.
  • Google translate 지체 이유가 해명되다.
    The reason for the delay is explained.
  • Google translate 객관적으로 해명되다.
    Be objectively explained.
  • Google translate 과학적으로 해명되다.
    Scientificly elucidated.
  • Google translate 연구진들에 의해 뇌의 작용이 과학적으로 해명되었다.
    The workings of the brain were scientifically explained by the researchers.
  • Google translate 그 질병의 원인에 대해서는 아직까지 해명된 바가 없다.
    The cause of the disease has yet to be clarified.
  • Google translate 사고 원인은 뭐래요?
    What's the cause of the accident?
    Google translate 아직까지 정확한 사고 원인이 해명되지 않았어요.
    The exact cause of the accident has yet to be clarified.

해명되다: be explained; be clarified; be elucidated,かいめいされる【解明される】。ときあかされる【解き明かされる】,être expliqué, élucidé,explicarse, aclararse, elucidarse,يتوضّح، يتّضح، يُفسّر,тайлбарлагдах, тайлбар хийгдэх,được làm sáng tỏ, được giải thích,ถูกชี้แจง, ถูกแจกแจง, ถูกอธิบายให้เข้าใจ, ถูกทำให้กระจ่าง, ถูกทำให้ชัดเจน, ได้รับการขยายความ,dijelaskan, dijabarkan, terungkap, terjabarkan,объясняться; оправдываться,说明,解释,阐明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해명되다 (해ː명되다) 해명되다 (해ː명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해명(解明): 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sở thích (103) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)