🌟 해명되다 (解明 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해명되다 (
해ː명되다
) • 해명되다 (해ː명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 해명(解明): 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 해명되다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)