🌟 흐지부지

Phó từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.

1. MỘT CÁCH LẤP LỬNG, MỘT CÁCH LẬP LỜ, MỘT CÁCH QUÊN LÃNG: Hình ảnh không làm cho chắc chắn mà bỏ qua hoặc cho qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐지부지 그만두다.
    To stop in a dither.
  • Google translate 흐지부지 그치다.
    Stop limping.
  • Google translate 흐지부지 끝나다.
    Finished in a blur.
  • Google translate 흐지부지 끝내다.
    Finished in a dither.
  • Google translate 연애가 흐지부지 끝나게 되니 더 괴로웠다.
    It was all the more painful when the love affair ended in smoke.
  • Google translate 춤을 배우기 시작했지만 한 달도 안 되어서 흐지부지 그만두게 되었다.
    I started learning to dance, but in less than a month i ended up in limbo.
  • Google translate 비가 오기 전에 행사를 마쳐야 해요.
    We have to finish the event before it rains.
    Google translate 이렇게 흐지부지 끝내려니 아쉽네요.
    It's a shame we're going to end like this.

흐지부지: incompletely,うやむやに,,sin resolverse, a medio terminar,بشكل غير كامل,бүрхэг, тодорхойгүй, бөөрөнхий,một cách lấp lửng, một cách lập lờ, một cách quên lãng,อย่างคร่าว ๆ, อย่างลวก ๆ, อย่างคลุมเครือ, อย่างลอย ๆ, อย่างไม่ชัดเจน,,смутно; неясно; неопределённо,稀里糊涂地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지 (흐지부지)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지되다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다. 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.


🗣️ 흐지부지 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐지부지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52)