🌟 흐지부지
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐지부지 (
흐지부지
)
📚 Từ phái sinh: • 흐지부지되다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. • 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다. • 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.
🗣️ 흐지부지 @ Giải nghĩa
- 호도 (糊塗) : (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.
- 호도하다 (糊塗하다) : (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.
🗣️ 흐지부지 @ Ví dụ cụ thể
- 그러게. 확실한 결말도 없이 흐지부지 끝나 버렸어. [허무하다 (虛無하다)]
- 민준은 모든 일을 똑 부러지게 하지 못하고 흐지부지 넘긴다. [똑]
🌷 ㅎㅈㅂㅈ: Initial sound 흐지부지
-
ㅎㅈㅂㅈ (
흐지부지
)
: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LỬNG, MỘT CÁCH LẬP LỜ, MỘT CÁCH QUÊN LÃNG: Hình ảnh không làm cho chắc chắn mà bỏ qua hoặc cho qua một cách đại khái.
• Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)