🌟 흐지부지

Phó từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.

1. MỘT CÁCH LẤP LỬNG, MỘT CÁCH LẬP LỜ, MỘT CÁCH QUÊN LÃNG: Hình ảnh không làm cho chắc chắn mà bỏ qua hoặc cho qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐지부지 그만두다.
    To stop in a dither.
  • 흐지부지 그치다.
    Stop limping.
  • 흐지부지 끝나다.
    Finished in a blur.
  • 흐지부지 끝내다.
    Finished in a dither.
  • 연애가 흐지부지 끝나게 되니 더 괴로웠다.
    It was all the more painful when the love affair ended in smoke.
  • 춤을 배우기 시작했지만 한 달도 안 되어서 흐지부지 그만두게 되었다.
    I started learning to dance, but in less than a month i ended up in limbo.
  • 비가 오기 전에 행사를 마쳐야 해요.
    We have to finish the event before it rains.
    이렇게 흐지부지 끝내려니 아쉽네요.
    It's a shame we're going to end like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지 (흐지부지)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지되다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다. 흐지부지하다: 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.


🗣️ 흐지부지 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐지부지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)