🌟 흐늘흐늘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘하다 (
흐늘흐늘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…
• Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)