🌟 흐늘흐늘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘하다 (
흐늘흐늘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…
• Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8)