🌟 흐늘흐늘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘하다 (
흐늘흐늘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43)