🌟 흐늘흐늘
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘 (
흐늘흐늘
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘하다: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가 단… • 흐늘흐늘하다: 힘없이 늘어져 자꾸 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다., 물체가 자꾸 뭉크러지…
🌷 ㅎㄴㅎㄴ: Initial sound 흐늘흐늘
-
ㅎㄴㅎㄴ (
하나하나
)
: 하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI TỪNG CÁI: Từng cái một, từng cái một. -
ㅎㄴㅎㄴ (
하나하나
)
: 전체를 이루고 있는 낱낱의 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Đối tượng của từng cái riêng lẻ tạo nên tổng thể. -
ㅎㄴㅎㄴ (
흐늘흐늘
)
: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 THÕNG THƯỢT, THƯỚT THA: Hình ảnh rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư. -
ㅎㄴㅎㄴ (
하늘하늘
)
: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119)