🌟 흐늘대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘대다 (
흐늘대다
)
🌷 ㅎㄴㄷㄷ: Initial sound 흐늘대다
-
ㅎㄴㄷㄷ (
흐늘대다
)
: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄴㄷㄷ (
하늘대다
)
: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)