🌟 흐트러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐트러뜨리다 (
흐트러뜨리다
) • 흐트러뜨리어 (흐트러뜨리어
흐트러뜨리여
) • 흐트러뜨리니 ()
🗣️ 흐트러뜨리다 @ Giải nghĩa
- 헝클다 : 자세나 표정 등을 흐트러뜨리다.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208)