🌟 헝클다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클다 (
헝클다
) • 헝클어 (헝크러
) • 헝크니 () • 헝큽니다 (헝큼니다
)
📚 Từ phái sinh: • 헝클리다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤섞…
🌷 ㅎㅋㄷ: Initial sound 헝클다
-
ㅎㅋㄷ (
할퀴다
)
: 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay. -
ㅎㅋㄷ (
헝클다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)