🌟 헝클다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클다 (
헝클다
) • 헝클어 (헝크러
) • 헝크니 () • 헝큽니다 (헝큼니다
)
📚 Từ phái sinh: • 헝클리다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤섞…
🌷 ㅎㅋㄷ: Initial sound 헝클다
-
ㅎㅋㄷ (
할퀴다
)
: 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay. -
ㅎㅋㄷ (
헝클다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
• Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8)