🌟 헝클리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클리다 (
헝클리다
) • 헝클리어 (헝클리어
헝클리여
) • 헝클리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 헝클다: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다., 물건들을 한 곳에 …
🌷 ㅎㅋㄹㄷ: Initial sound 헝클리다
-
ㅎㅋㄹㄷ (
헝클리다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.
Động từ
🌏 BỊ VÒ, VỊ LÀM RỐI TUNG: Những cái như dây hay chỉ dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208)