🌟 헝클리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클리다 (
헝클리다
) • 헝클리어 (헝클리어
헝클리여
) • 헝클리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 헝클다: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다., 물건들을 한 곳에 …
🌷 ㅎㅋㄹㄷ: Initial sound 헝클리다
-
ㅎㅋㄹㄷ (
헝클리다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.
Động từ
🌏 BỊ VÒ, VỊ LÀM RỐI TUNG: Những cái như dây hay chỉ dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.
• Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159)