🌟 헝클리다

Động từ  

1. 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.

1. BỊ VÒ, VỊ LÀM RỐI TUNG: Những cái như dây hay chỉ dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헝클린 털실.
    Hungry wool.
  • 머리가 헝클리다.
    Hair is tangled.
  • 실이 헝클리다.
    The thread is tangled.
  • 실타래가 헝클리다.
    The thread is tangled.
  • 줄이 헝클리다.
    The line is tangled.
  • 늦잠을 잔 유민이는 헝클린 머리를 정리도 못하고 헐레벌떡 학교로 뛰쳐 왔다.
    Yu-min, who overslept, couldn't even get her hanklin hair straight and ran to the school.
  • 들판의 갈대가 바람에 헝클렸다.
    The reeds in the field were tangled by the wind.

2. 물건들이 한 곳에 뒤섞여 어지럽게 되다.

2. BỊ LỘN XỘN, BỊ LUNG TUNG: Các đồ vật bị làm lẫn lộn ở một chỗ khiến cho bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헝클린 옷.
    Hungry clothes.
  • 서류가 헝클리다.
    The papers are tangled.
  • 연장이 헝클리다.
    The extension is disheveled.
  • 옷가지가 헝클리다.
    The clothes are tangled.
  • 자료가 헝클리다.
    The data is tangled.
  • 싱크대에는 그릇들이 헝클린 채 널려 있었다.
    The sink was strewn with dishes.
  • 어머니는 매일 아이가 헝클린 장난감을 치웠다.
    Every day the mother put away her child's hungry toys.

3. 일이 뒤섞여 해결하기 어렵게 되다.

3. BỊ RỐI TUNG, BỊ RẮC RỐI: Công việc bị chồng chéo, trở nên khó giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헝클린 사업.
    The hungry business.
  • 영업이 헝클리다.
    Business is in disarray.
  • 운영이 헝클리다.
    The operation is disorganized.
  • 일이 헝클리다.
    Things get messed up.
  • 투자가 헝클리다.
    Investment is disheveled.
  • 전산 장애로 인해 은행 업무가 헝클렸다.
    A computer failure has disrupted banking operations.
  • 토론자들 간에 다툼이 발생하면서 토론회 진행은 헝클렸다.
    The proceedings of the debate were disheveled as disputes broke out among the debaters.

4. 감정이나 생각 등이 복잡하고 어수선해지다.

4. TRỞ NÊN RẮC RỐI, TRỞ NÊN RỐI RẮM: Tình cảm, suy nghĩ... trở nên phức tạp và lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헝클린 심정.
    Henglin's feelings.
  • 감정이 헝클리다.
    Feelings are disheveled.
  • 기분이 헝클리다.
    Feeling disheveled.
  • 마음이 헝클리다.
    My mind is disturbed.
  • 생각이 헝클리다.
    My thoughts are disheveled.
  • 그 선수는 부상으로 헝클린 마음을 다잡고 재활 훈련에 들어갔다.
    The player braced himself with injury and went into rehabilitation training.
  • 직장 상사의 호통으로 그의 기분이 헝클렸다.
    His boss's roar disturbed him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헝클리다 (헝클리다) 헝클리어 (헝클리어헝클리여) 헝클리니 ()
📚 Từ phái sinh: 헝클다: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다., 물건들을 한 곳에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)